| STT | Học Phần | Tổng số TC |
| 1 | A.Khối kiến thức, kỹ năng học từ xa | 6 |
| 2 | Internet and Elearning | 3 |
| 3 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 3 |
| 4 | B.Khối kiến thức giáo dục đại cương | 31 |
| 5 | Học phần bắt buộc | 27 |
| 6 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
| 7 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
| 8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| 9 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
| 10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| 11 | Xác suất và thống kê | 2 |
| 12 | Tiếng Anh | 9 |
| 13 | Tin học trong Kinh tế công nghiệp | 3 |
| 14 | Pháp luật đại cương | 2 |
| 15 | Học phần bổ trợ tự chọn | 4 |
| 16 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | -2 |
| 17 | Định hướng nghề nghiệp ngành Kinh tế công nghiệp | -2 |
| 18 | C.Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 92 |
| 19 | I.Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành/ngành và liên ngành | 58 |
| 20 | I.1.Kiến thức liên ngành | 3 |
| 21 | Kỹ thuật điện đại cương | 3 |
| 22 | I.2.Kiến thức nhóm ngành | 35 |
| 23 | Luật kinh doanh | 2 |
| 24 | Toán Kinh tế | 3 |
| 25 | Kinh tế học vi mô | 3 |
| 26 | Kinh tế học vĩ mô | 3 |
| 27 | Đề án Kinh tế học | 1 |
| 28 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 |
| 29 | Marketing căn bản | 3 |
| 30 | Nguyên lý kế toán | 3 |
| 31 | Nguyên lý thống kê | 2 |
| 32 | Thống kê doanh nghiệp | 3 |
| 33 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
| 34 | Tài chính doanh nghiệp | 3 |
| 35 | Quản trị học | 3 |
| 36 | I.3.Kiến thức cơ sở ngành | 17 |
| 37 | Kinh tế lượng | 3 |
| 38 | Kế toán quản trị | 4 |
| 39 | TTCS ngành (Chuyên ngành Kế toán DNCN) | 2 |
| 40 | Kiểm toán căn bản | 3 |
| 41 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 2 |
| 42 | Học phần tự chọn | 3 |
| 43 | Kế toán hành chính sự nghiệp | -3 |
| 44 | II.Khối kiến thức chuyên ngành | 25 |
| 45 | Học phần bắt buộc | 22 |
| 46 | Kế toán tài chính | 6 |
| 47 | Kế toán thuế | 3 |
| 48 | Kế toán máy | 4 |
| 49 | Tổ chức công tác kế toán | 4 |
| 50 | Đề án kế toán tài chính | 1 |
| 51 | Đề án kế toán thuế | 1 |
| 52 | Kế toán quốc tế | 3 |
| 53 | Học phần tự chọn | 6 |
| 54 | Kế toán xây dựng cơ bản | -3 |
| 55 | Kiểm toán tài chính | 3 |
| 56 | III.Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp | 9 |
| 57 | TTTN chuyên ngành Kế toán | 3 |
| 58 | KLTN chuyên ngành Kế toán | 6 |
Hotline: 033.2077.196
Email: daihoconline.elearning@gmail.com
VĂN PHÒNG TUYỂN SINH
Số 116 Trần Vỹ – Phường Phú Diễn – Thành phố Hà Nội.
Số 91 Ký Con - Phường Bến Thành - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu vực miền Bắc
Khu vực miền Nam