STT | Học Phần | Tổng số TC |
1 | A.Khối kiến thức, kỹ năng học từ xa | 6 |
1 | III.Khối kiến thức chuyên sâu đặc thù cấp bằng kỹ sư | |
1 | III.Khối kiến thức chuyên sâu đặc thù cấp bằng kỹ sư | |
1 | A.Khối kiến thức, kỹ năng học từ xa | 6 |
1 | A.Khối kiến thức, kỹ năng học từ xa | 6 |
1 | III.Khối kiến thức chuyên sâu đặc thù cấp bằng kỹ sư | |
1 | III.Khối kiến thức chuyên sâu đặc thù cấp bằng kỹ sư | |
1 | III.Khối kiến thức chuyên sâu đặc thù cấp bằng kỹ sư | |
1 | A.Khối kiến thức, kỹ năng học từ xa | 6 |
2 | Internet and Elearning | 3 |
2 | Động lực học công | 2 |
2 | Động lực học công | 2 |
2 | Internet and Elearning | 3 |
2 | Internet and Elearning | 3 |
2 | Động lực học công | 2 |
2 | Động lực học công | 2 |
2 | Động lực học công | 2 |
2 | Internet and Elearning | 3 |
3 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 3 |
3 | Thiết kế nhà bê tông cốt thép | 3 |
3 | Thiết kế nhà bê tông cốt thép | 3 |
3 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 3 |
3 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 3 |
3 | Thiết kế nhà bê tông cốt thép | 3 |
3 | Thiết kế nhà bê tông cốt thép | 3 |
3 | Thiết kế nhà bê tông cốt thép | 3 |
3 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 3 |
4 | B.Khối kiến thức giáo dục đại cương | 31 |
4 | Thiết kế nhà thép | 2 |
4 | Thiết kế nhà thép | 2 |
4 | B.Khối kiến thức giáo dục đại cương | 31 |
4 | B.Khối kiến thức giáo dục đại cương | 31 |
4 | Thiết kế nhà thép | 2 |
4 | Thiết kế nhà thép | 2 |
4 | Thiết kế nhà thép | 2 |
4 | B.Khối kiến thức giáo dục đại cương | 49 |
5 | Học phần bắt buộc | 27 |
5 | Hư hỏng và sửa chữa công trình | 2 |
5 | Hư hỏng và sửa chữa công trình | 2 |
5 | Học phần bắt buộc | 27 |
5 | Học phần bắt buộc | 27 |
5 | Hư hỏng và sửa chữa công trình | 2 |
5 | Hư hỏng và sửa chữa công trình | 2 |
5 | Hư hỏng và sửa chữa công trình | 2 |
5 | Học phần bắt buộc | |
6 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
6 | Thiết kế kiến trúc | 2 |
6 | Thiết kế kiến trúc | 2 |
6 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
6 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
6 | Thiết kế kiến trúc | 2 |
6 | Thiết kế kiến trúc | 2 |
6 | Thiết kế kiến trúc | 2 |
6 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
7 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
7 | Tính toán công trình chịu tải trọng gió,động đất | 3 |
7 | Tính toán công trình chịu tải trọng gió,động đất | 3 |
7 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
7 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
7 | Tính toán công trình chịu tải trọng gió,động đất | 3 |
7 | Tính toán công trình chịu tải trọng gió,động đất | 3 |
7 | Tính toán công trình chịu tải trọng gió,động đất | 3 |
7 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
8 | Kết cấu liên hợp thép - BT | 2 |
8 | Kết cấu liên hợp thép - BT | 2 |
8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
8 | Kết cấu liên hợp thép - BT | 2 |
8 | Kết cấu liên hợp thép - BT | 2 |
8 | Kết cấu liên hợp thép - BT | 2 |
8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
9 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
9 | Quản lý dự án XD | 2 |
9 | Quản lý dự án XD | 2 |
9 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
9 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
9 | Quản lý dự án XD | 2 |
9 | Quản lý dự án XD | 2 |
9 | Quản lý dự án XD | 2 |
9 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
10 | IV.Thực tập và Đồ án/Khóa luận Tốt nghiệp | |
10 | IV.Thực tập và Đồ án/Khóa luận Tốt nghiệp | |
10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
10 | IV.Thực tập và Đồ án/Khóa luận Tốt nghiệp | |
10 | IV.Thực tập và Đồ án/Khóa luận Tốt nghiệp | |
10 | IV.Thực tập và Đồ án/Khóa luận Tốt nghiệp | |
10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
11 | Xác suất và thống kê | 2 |
11 | Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành XDDN&CN | 5 |
11 | Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành XDDN&CN | 5 |
11 | Xác suất và thống kê | 2 |
11 | Xác suất và thống kê | 2 |
11 | Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành XDDN&CN | 5 |
11 | Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành XDDN&CN | 5 |
11 | Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành XDDN&CN | 5 |
11 | Pháp luật đại cương | 2 |
12 | Tiếng Anh | 9 |
12 | ĐATN chuyên ngành XDDN & CN (hoặc 2 học phần này thay thế) | 7 |
12 | ĐATN chuyên ngành XDDN & CN (hoặc 2 học phần này thay thế) | 7 |
12 | Tiếng Anh | 9 |
12 | Tiếng Anh | 9 |
12 | ĐATN chuyên ngành XDDN & CN (hoặc 2 học phần này thay thế) | 7 |
12 | ĐATN chuyên ngành XDDN & CN (hoặc 2 học phần này thay thế) | 7 |
12 | ĐATN chuyên ngành XDDN & CN (hoặc 2 học phần này thay thế) | 7 |
12 | Tin học trong kỹ thuật | 3 |
13 | Tin học trong Kinh tế công nghiệp | 3 |
13 | Thiết kế thi công công trình | (3) |
13 | Thiết kế thi công công trình | (3) |
13 | Tin học trong Kinh tế công nghiệp | 3 |
13 | Tin học trong Kinh tế công nghiệp | 3 |
13 | Thiết kế thi công công trình | (3) |
13 | Thiết kế thi công công trình | (3) |
13 | Thiết kế thi công công trình | (3) |
13 | Nhập môn ngành Xây dựng | 3 |
14 | Pháp luật đại cương | 2 |
14 | Thiết kế kết cấu công trình | (4) |
14 | Thiết kế kết cấu công trình | (4) |
14 | Pháp luật đại cương | 2 |
14 | Pháp luật đại cương | 2 |
14 | Thiết kế kết cấu công trình | (4) |
14 | Thiết kế kết cấu công trình | (4) |
14 | Thiết kế kết cấu công trình | (4) |
14 | Tiếng Anh | 9 |
15 | Học phần bổ trợ tự chọn | 4 |
15 | Học phần bổ trợ tự chọn | 4 |
15 | Học phần bổ trợ tự chọn | 4 |
15 | Đại số tuyến tính | 2 |
16 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | (2) |
16 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | (2) |
16 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | -2 |
16 | Giải tích | 7 |
17 | Định hướng nghề nghiệp ngành Quản lý công nghiệp | (2) |
17 | Định hướng nghề nghiệp ngành Quản lý công nghiệp | (2) |
17 | Định hướng nghề nghiệp ngành Kinh tế công nghiệp | -2 |
17 | Vật lý | 6 |
18 | C.Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 92 |
18 | C.Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 92 |
18 | C.Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 92 |
18 | Phương pháp tính | 2 |
19 | I.Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành/ngành và liên ngành | 58 |
19 | I.Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành/ngành và liên ngành | 58 |
19 | I.Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành/ngành và liên ngành | 58 |
19 | Học phần bổ trợ tự chọn | |
20 | Kiến thức liên ngành tự chọn | 5 |
20 | Kiến thức liên ngành tự chọn | 5 |
20 | I.1.Kiến thức liên ngành | 3 |
20 | Trải nghiệm thực tế | 4 |
21 | Kỹ thuật cơ khí đại cương | 2 |
21 | Kỹ thuật cơ khí đại cương | 2 |
21 | Kỹ thuật điện đại cương | 3 |
21 | C.Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 86 |
22 | Kỹ thuật điện đại cương | 3 |
22 | Kỹ thuật điện đại cương | 3 |
22 | I.2.Kiến thức nhóm ngành | 35 |
22 | I.Khối kiến thức cơ sở nhóm ngành/ngành và liên ngành | |
23 | Kiến thức cơ sở nhóm ngành | 32 |
23 | Kiến thức cơ sở nhóm ngành | 32 |
23 | Luật kinh doanh | 2 |
23 | I.1.Kiến thức liên ngành | |
24 | Luật kinh doanh | 2 |
24 | Luật kinh doanh | 2 |
24 | Toán Kinh tế | 3 |
24 | Quản trị Doanh nghiệp CN | 2 |
25 | Toán Kinh tế | 3 |
25 | Toán Kinh tế | 3 |
25 | Kinh tế học vi mô | 3 |
25 | Hình họa và vẽ kỹ thuật | 3 |
26 | Kinh tế học vi mô | 3 |
26 | Kinh tế học vi mô | 3 |
26 | Kinh tế học vĩ mô | 3 |
26 | Cơ kỹ thuật | 4 |
27 | Kinh tế học vĩ mô | 3 |
27 | Kinh tế học vĩ mô | 3 |
27 | Đề án Kinh tế học | 1 |
27 | I.2.Kiến thức cơ sở nhóm ngành | |
28 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 |
28 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 |
28 | Lý thuyết tài chính tiền tệ | 3 |
28 | Sức bền vật liệu | 4 |
29 | Marketing căn bản | 3 |
29 | Marketing căn bản | 3 |
29 | Marketing căn bản | 3 |
29 | Vật liệu xây dựng | 2 |
30 | Nguyên lý kế toán | 3 |
30 | Nguyên lý kế toán | 3 |
30 | Nguyên lý kế toán | 3 |
30 | Cơ học kết cấu | 5 |
31 | Nguyên lý thống kê | 2 |
31 | Nguyên lý thống kê | 2 |
31 | Nguyên lý thống kê | 2 |
31 | Địa chất công trình | 2 |
32 | Thống kê doanh nghiệp | 3 |
32 | Thống kê doanh nghiệp | 3 |
32 | Thống kê doanh nghiệp | 3 |
32 | Cơ sở quy hoạch - kiến trúc | 2 |
33 | Tài chính doanh nghiệp | 3 |
33 | Tài chính doanh nghiệp | 3 |
33 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
33 | I.3.Kiến thức cơ sở ngành | |
34 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
34 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
34 | Tài chính doanh nghiệp | 3 |
34 | Học phần bắt buộc | |
35 | Đề án Kinh tế học | 1 |
35 | Đề án Kinh tế học | 1 |
35 | Quản trị học | 3 |
35 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
36 | Kiến thức cơ sở ngành | 19 |
36 | Kiến thức cơ sở ngành | 19 |
36 | I.3.Kiến thức cơ sở ngành | 17 |
36 | Trắc địa | 2 |
37 | Quản trị học | 3 |
37 | Quản trị học | 3 |
37 | Kinh tế lượng | 3 |
37 | Thực tập trắc địa | 1 |
38 | Kế toán quản trị | 2 |
38 | Kế toán quản trị | 2 |
38 | Kế toán quản trị | 4 |
38 | Đồ án kiến trúc | 1 |
39 | Giao tiếp kinh doanh | 3 |
39 | Giao tiếp kinh doanh | 3 |
39 | TTCS ngành (Chuyên ngành Kế toán DNCN) | 2 |
39 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 |
40 | Quản trị chiến lược | 3 |
40 | Quản trị chiến lược | 3 |
40 | Kiểm toán căn bản | 3 |
40 | Cơ học đất | 3 |
41 | Kinh tế công nghiệp | 3 |
41 | Kinh tế công nghiệp | 3 |
41 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | 2 |
41 | Thí nghiệm cơ sở - (vật liệu và đất) | 2 |
42 | Thực tập cơ sở ngành Quản lý công nghiệp | 2 |
42 | Thực tập cơ sở ngành Quản lý công nghiệp | 2 |
42 | Học phần tự chọn | 3 |
42 | Kết cấu thép | 3 |
43 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
43 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
43 | Kế toán hành chính sự nghiệp | -3 |
43 | Phần mềm kết cấu Xây dựng | 3 |
44 | II.Khối kiến thức chuyên ngành | 25 |
44 | II.Khối kiến thức chuyên ngành | 25 |
44 | II.Khối kiến thức chuyên ngành | 25 |
44 | Nền và móng | 3 |
45 | Học phần bắt buộc | 20 |
45 | Học phần bắt buộc | 20 |
45 | Học phần bắt buộc | 22 |
45 | Kinh tế xây dựng | 3 |
46 | Quản trị chất lượng | 3 |
46 | Quản trị chất lượng | 3 |
46 | Kế toán tài chính | 6 |
46 | CTN và Hệ thống kỹ thuật trong công trình | 2 |
47 | Quản lý công nghệ | 2 |
47 | Quản lý công nghệ | 2 |
47 | Kế toán thuế | 3 |
47 | Máy thi công xây dựng | 2 |
48 | Quản lý dự án | 4 |
48 | Quản lý dự án | 4 |
48 | Kế toán máy | 4 |
48 | Kỹ thuật thi công | 5 |
49 | Quản lý sản xuất CN | 4 |
49 | Quản lý sản xuất CN | 4 |
49 | Tổ chức công tác kế toán | 4 |
49 | Thí nghiệm chuyên môn ngành KTXDCT | 2 |
50 | Định mức lao động | 2 |
50 | Định mức lao động | 2 |
50 | Đề án kế toán tài chính | 1 |
50 | Học phần tự chọn | |
51 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 |
51 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 |
51 | Đề án kế toán thuế | 1 |
51 | Kiến trúc công trình | 2 |
52 | Đề án Quản lý dự án | 1 |
52 | Đề án Quản lý dự án | 1 |
52 | Kế toán quốc tế | 3 |
52 | II.Khối kiến thức chuyên ngành | |
53 | Đề án Quản lý sản xuất CN | 1 |
53 | Đề án Quản lý sản xuất CN | 1 |
53 | Học phần tự chọn | 6 |
53 | Kết cấu nhà bê tông cốt thép | 3 |
54 | Học phần tự chọn chuyên ngành | 5 |
54 | Học phần tự chọn chuyên ngành | 5 |
54 | Kế toán xây dựng cơ bản | -3 |
54 | Kết cấu nhà thép | 2 |
55 | Văn hóa kinh doanh | (2) |
55 | Văn hóa kinh doanh | (2) |
55 | Kiểm toán tài chính | 3 |
55 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | 1 |
56 | Kỹ năng quản trị | (3) |
56 | Kỹ năng quản trị | (3) |
56 | III.Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp | 9 |
56 | Đồ án nền móng | 1 |
57 | III.Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp | 9 |
57 | III.Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp | 9 |
57 | TTTN chuyên ngành Kế toán | 3 |
57 | Tổ chức thi công | 3 |
58 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
58 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
58 | KLTN chuyên ngành Kế toán | 6 |
58 | Đồ án kỹ thuật thi công | 1 |
59 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 6 |
59 | Đồ án/Khóa luận tốt nghiệp | 6 |
59 | Đồ án Kết cấu thép | 1 |
60 | III.Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp | |
61 | Thực tập tốt nghiệp cử nhân ngành XDDN&CN | 3 |
62 | ĐATN chuyên ngành XDDN & CN (hoặc 2 học phần này thay thế) | 7 |
63 | Thiết kế thi công công trình | 3 |
64 | Thiết kế kết cấu công trình | 4 |
STT | Học Phần | Tổng số TC |
1 | III.Khối kiến thức chuyên sâu đặc thù cấp bằng kỹ sư | |
2 | Động lực học công | 2 |
3 | Thiết kế nhà bê tông cốt thép | 3 |
4 | Thiết kế nhà thép | 2 |
5 | Hư hỏng và sửa chữa công trình | 2 |
6 | Thiết kế kiến trúc | 2 |
7 | Tính toán công trình chịu tải trọng gió,động đất | 3 |
8 | Kết cấu liên hợp thép - BT | 2 |
9 | Quản lý dự án XD | 2 |
10 | IV.Thực tập và Đồ án/Khóa luận Tốt nghiệp | |
11 | Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành XDDN & CN | 5 |
12 | ĐATN chuyên ngành XDDN & CN (hoặc 2 học phần này thay thế) | 7 |
13 | Thiết kế thi công công trình | (3) |
14 | Thiết kế kết cấu công trình | (4) |
Hotline: 033.2077.196
Email: daihoconline.elearning@gmail.com
TRẠM TUYỂN SINH
Số 116 Trần Vỹ – Phường Phú Diễn – Thành phố Hà Nội.
Số 91 Ký Con - Phường Bến Thành - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu vực miền Bắc
Khu vực miền Nam