| STT | Học Phần | Tổng Số TC |
| 1 | A. Khối kiến thức giáo dục đại cương | 40 |
| 2 | I.Học phần bắt buộc | |
| 3 | Triết học Mác – Lênin | 3 |
| 4 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | 2 |
| 5 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| 6 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
| 7 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| 8 | Pháp luật đại cương | 2 |
| 9 | Tin học đại cương | 3 |
| 10 | Dẫn luận ngôn ngữ | 2 |
| 11 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
| 12 | Tiếng Việt thực hành | 2 |
| 13 | Nhập môn KH Công nghệ | 2 |
| 14 | Tiếng Trung Quốc | 10 |
| 15 | II.Học phần tự chọn 1 (chọn 3 trong 4 HP) | |
| 16 | Logic học | 2 |
| 17 | Tâm lý học đại cương | 2 |
| 18 | Nhập môn Khoa học tự nhiên | 2 |
| 19 | Giao tiếp kỹ thuật | 2 |
| 20 | B.Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 88 |
| 21 | I.Kiến thức cơ sở ngành | |
| 22 | I.1.Học phần bắt buộc | |
| 23 | Kỹ năng nghe tiếng Anh | 8 |
| 24 | Kỹ năng nói tiếng Anh | 8 |
| 25 | Kỹ năng đọc tiếng Anh | 8 |
| 26 | Kỹ năng viết tiếng Anh | 8 |
| 27 | Luyện phát âm tiếng Anh | 2 |
| 28 | Ngữ pháp tiếng Anh | 4 |
| 29 | Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao | 3 |
| 30 | Ngữ âm và âm vị học | 2 |
| 31 | Từ vựng học | 2 |
| 32 | Phương pháp NCKH | 2 |
| 33 | I.2.Học phần tự chọn 2 (chọn 1 trong 2 HP) | |
| 34 | Văn hóa xã hội Anh – Mỹ | 2 |
| 35 | Văn hóa Anh – Mỹ | 2 |
| 36 | II.Khối kiến thức chuyên ngành | |
| 37 | II.1.Học phần bắt buộc | |
| 38 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 4 |
| 39 | Tiếng Anh KT – Kinh doanh | 2 |
| 40 | Tiếng Anh CN – TT – Tr thông | 2 |
| 41 | Tiếng Anh KT C khí – ĐL | 3 |
| 42 | Tiếng Anh KT XD – M trường | 3 |
| 43 | Tiếng Anh KT Điện – Điện tử | 3 |
| 44 | Lý thuyết dịch | 2 |
| 45 | Biên dịch tiếng Anh KH – CN | 2 |
| 46 | Phiên dịch tiếng Anh KH – CN | 2 |
| 47 | II.2.Học phần tự chọn 3 (chọn 4 trong 6 HP theo tổ hợp Biên dịch & Phiên dịch) | |
| 48 | Biên dịch tiếng Anh Kinh tế – Kinh doanh – CN thông tin | 2 |
| 49 | Phiên dịch tiếng Anh Kinh tế – Kinh doanh – CN thông tin | 2 |
| 50 | Biên dịch tiếng Anh Điện – Điện tử | 2 |
| 51 | Phiên dịch tiếng Anh Điện – Điện tử | 2 |
| 52 | Biên dịch tiếng Anh Cơ khí – Động lực – XD – Môi trường | 2 |
| 53 | Phiên dịch tiếng Anh Cơ khí – Động lực – XD – Môi trường | 2 |
| 54 | III.Thực tập và Khóa luận tốt nghiệp | |
| 55 | Thực tập tốt nghiệp | 3 |
| 56 | Khóa luận/Thi tốt nghiệp (Chọn 2 HP tổng 5TC trong khối kiến thức chuyên ngành) | 5 |
| 57 | C.Khối kiến thức bổ sung | 6 |
| 58 | Nhập môn Internet và Elearning | 3 |
| 59 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 3 |
Hotline: 033.2077.196
Email: daihoconline.elearning@gmail.com
VĂN PHÒNG TUYỂN SINH
Số 116 Trần Vỹ – Phường Phú Diễn – Thành phố Hà Nội.
Số 91 Ký Con - Phường Bến Thành - Thành phố Hồ Chí Minh
Khu vực miền Bắc
Khu vực miền Nam